Huyết áp bao nhiêu là ổn định?
Huyết áp bao nhiêu là ổn định
Huyết áp ổn định là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa nhiều bệnh lý nguy hiểm. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ huyết áp bao nhiêu là ổn định và những yếu tố ảnh hưởng đến nó. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về chỉ số huyết áp bình thường theo khuyến nghị của các tổ chức y tế uy tín, từ đó có thể chăm sóc sức khỏe một cách khoa học và hiệu quả hơn.
1. Huyết áp ổn định là gì?
Định nghĩa của huyết áp là lực của máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu đi khắp cơ thể. Huyết áp ổn định là tình trạng khi chỉ số huyết áp duy trì ở mức an toàn, không quá cao cũng không quá thấp. Chỉ số huyết áp ổn định giúp duy trì hoạt động bình thường của các cơ quan trong cơ thể và ngăn ngừa các bệnh lý tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
Để biết huyết áp bao nhiêu là ổn định, ta cần hiểu hai chỉ số chính:
- Huyết áp tâm thu: Áp lực cao nhất trong động mạch khi tim đập.
- Huyết áp tâm trương: Áp lực thấp nhất trong động mạch khi tim nghỉ giữa các lần đập.
2. Huyết áp bao nhiêu là ổn định?
Theo hướng dẫn của Trường Tim mạch Hoa Kỳ (ACC) và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) năm 2017, chỉ số huyết áp được phân loại như sau:
- Huyết áp thấp: Tâm thu dưới 90 mmHg và tâm trương dưới 60 mmHg
- Huyết áp bình thường: Tâm thu dưới 120 mmHg và tâm trương dưới 80 mmHg.
- Tiền tăng huyết áp: Tâm thu từ 120-129 mmHg và tâm trương dưới 80 mmHg.
- Tăng huyết áp giai đoạn 1: Tâm thu từ 130-139 mmHg hoặc tâm trương từ 80-89 mmHg.
- Tăng huyết áp giai đoạn 2: Tâm thu từ 140 mmHg trở lên hoặc tâm trương từ 90 mmHg trở lên.
Nếu chỉ số huyết áp nằm trong phạm vi bình thường, bạn có huyết áp ổn định. Tuy nhiên, nếu chỉ số huyết áp thường xuyên nằm trong phạm vi huyết áp thấp, tăng huyết áp giai đoạn 1 hoặc giai đoạn 2, bạn nên có kế hoạch chăm sóc sức khỏe kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Độ tuổi và giới tính khác nhau thì huyết áp bao nhiêu là ổn định?
Việc biết huyết áp bao nhiêu là ổn định còn phụ thuộc rất lớn vào độ tuổi. Theo tác giả Pharm (2024), trẻ em sẽ có huyết áp thấp hơn người lớn và chỉ số này sẽ tăng khi trưởng thành. Huyết áp ổn định thay đổi theo độ tuổi là do quá trình lão hóa của cơ thể, làm cho thành mạch máu trở nên cứng và ít đàn hồi hơn, gây tăng áp lực lên thành mạch khi máu lưu thông. Biểu đồ dưới đây sẽ thể hiện mức huyết áp ổn định ở trẻ nhỏ:
Độ tuổi của trẻ | Huyết áp thâm thu (mmHg) | Huyết áp tâm trương (mmHg) |
Dưới 1 tháng tuổi | 60 – 90 | 20 – 60 |
Dưới 1 tuổi | 87 – 105 | 53 – 66 |
Từ 1 – 3 tuổi | 95 – 105 | 53 – 66 |
Từ 3 – 5 tuổi | 95 – 110 | 56 – 70 |
Từ 6 – 12 tuổi | 97 – 112 | 57 – 71 |
Trẻ từ 13 – 19 tuổi | 112 – 128 | 66 – 80 |
Biểu đồ huyết áp theo độ tuổi của trẻ nhỏ
Vậy, huyết áp ổn định của trẻ em thường thấp hơn người trưởng thành, dao động từ 90/60 mmHg đến 110/70 mmHg. Ngoài ra, đối với người trưởng thành từ 18 đến 45 tuổi, huyết áp ổn định ở khoảng 120/80 mmHg. Còn ở người cao tuổi từ 60 trở lên, huyết áp có xu hướng tăng nhẹ. Tuy nhiên, huyết áp không nên vượt quá 140/90 mmHg để tránh nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch. Bên cạnh yếu tố tuổi tác, để biết huyết áp bao nhiêu là ổn định cũng phải cân nhắc đến yếu tố giới tính. Sự khác biệt được thể hiện ở bảng dưới đây:
Tuổi | Huyết áp tâm thu (mmHg) | Huyết áp tâm trương (mmHg) | |
Nam giới
| 21 – 25 | 120.5 | 78.5 |
26 – 30 | 119.5 | 76.5 | |
31 – 35 | 114.5 | 75.5 | |
36 – 40 | 120.5 | 75.5 | |
41 – 45 | 115.5 | 78.5 | |
46 – 50 | 119.5 | 80.5 | |
51 – 55 | 125.5 | 80.5 | |
56 – 60 | 129.5 | 79.5 | |
61 – 65 | 143.5 | 76.5 | |
Nữ giới | 21 – 25 | 115.5 | 70.5 |
26 – 30 | 113.5 | 71.5 | |
31 – 35 | 110.5 | 72.5 | |
36 – 40 | 112.5 | 74.5 | |
41 – 45 | 116.5 | 73.4 | |
46 – 50 | 124 | 78.5 | |
51 – 55 | 122.55 | 74.5 | |
56 – 60 | 132.5 | 78.5 | |
61 – 65 | 130.5 | 77.5 |
4. Khi nào huyết áp được coi là không ổn định?
Huyết áp không ổn định xảy ra khi chỉ số huyết áp thay đổi thất thường, không duy trì ở mức an toàn. Điều này có thể bao gồm:
- Huyết áp thấp: Chỉ số huyết áp dưới 90/60 mmHg, gây mệt mỏi, chóng mặt, và ngất xỉu.
- Tăng huyết áp: Chỉ số huyết áp thường xuyên vượt qua ngưỡng 140/90 mmHg, tăng nguy cơ bị đột quỵ, suy tim và bệnh mạch vành.
Một số dấu hiệu cảnh báo huyết áp không ổn định bao gồm nhức đầu, hoa mắt, khó thở, đánh trống ngực và cảm giác chóng mặt. Khi gặp các triệu chứng này thường xuyên, bạn nên đo huyết áp và tham khảo ý kiến bác sĩ để có biện pháp điều chỉnh.
5. Yếu tố ảnh hưởng đến độ ổn định của huyết áp
Để duy trì huyết áp ổn định, bạn cần kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp bao gồm:
Yếu tố dinh dưỡng
Chế độ ăn uống ảnh hưởng lớn đến huyết áp. Tiêu thụ nhiều muối và chất béo bão hòa làm tăng nguy cơ tăng huyết áp. Nên chọn các thực phẩm giàu chất xơ, kali, canxi và giảm muối để hỗ trợ kiểm soát huyết áp.
Lối sống lành mạnh
Duy trì thói quen tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu, giảm áp lực cho tim. Chính vì vậy, hãy xây dựng cho mình một lịch tập phù hợp với độ tuổi, giới tính và thể trạng của bản thân. Nếu có thể, tốt nhất bạn hãy đảm bảo luyện tập đều đặn với tần suất 5 ngày/tuần, mỗi lần ít nhất 30 phút. Các bài tập giúp cải thiện huyết bạn nên tham khảo là: chạy bộ, đi xe đạp, yoga, …. Các bài tập nên tập vừa phải, và hạn chế việc tập luyện quá sức.
Ngoài việc tập thể dục, bạn cũng cần duy trì một chế độ sinh hoạt lành mạnh. Căng thẳng và thiếu ngủ có thể khiến huyết áp tăng đột biến do tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm. Do đó, bạn nên ngủ đủ giấc mỗi đêm, tránh thức khuya, và duy trì trạng thái tích cực.
Di truyền và bệnh lý liên quan
Yếu tố di truyền có thể làm cho huyết áp dễ biến động. Ngoài ra, các bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận mãn tính cũng tác động mạnh đến huyết áp. Người mắc các bệnh nền này cần kiểm soát sức khỏe chặt chẽ và điều trị kịp thời để duy trì huyết áp ở mức ổn định.
Trên đây là bài viết chi tiết về “Huyết áp bao nhiêu là ổn định”, giúp bạn hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và hướng dẫn để duy trì huyết áp ở mức ổn định.
Nguồn tham khảo:
Understanding Blood Pressure Chart Readings by Age
Máy đo huyết áp bắp tay tự động Omron HEM-7156 – Thiết bị y tế